Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
singe



/sindʤ/

danh từ (từ hiếm,nghĩa hiếm)

sự cháy sém

chỗ cháy sém

ngoại động từ

làm cháy sém (ngoài mặt), đốt sém (mặt ngoài), thui

    to singe a pig thui lợn

làm tổn thương, làm tổn hại

    his reputation is a little singed danh tiếng của anh ta hơi bị tổn thương

nội động từ

cháy sém

!to singe one's feathers (wings)

bị tổn thất, bị tổn thương, bị sứt mẻ


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "singe"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.