Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
shedder


/'ʃedə/

danh từ

người làm rụng, người làm rơi

cua lột; rắn lột; sâu bọ lột


Related search result for "shedder"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.