Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
shaky


/'ʃeiki/

tính từ

run, yếu

    shaky hand tay run run

không vững chãi, dễ lung lay, hay dao động

    shaky credit uy tín lung lay


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "shaky"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.