Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sermon


/'sə:mən/

danh từ

bài giảng đạo, bài thuyết giáo, bài thuyết pháp

lời khiển trách, lời quở mắng, lời lên lớp ((nghĩa bóng))

ngoại động từ

thuyết giáo, thuyết pháp

quở mắng, lên lớp (nghĩa bóng)


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "sermon"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.