Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
saucer



/'sɔ:sə/

danh từ

đĩa (để cốc tách...); đĩa hứng nước (dưới chậu hoa)

    saucer eye (định ngữ) mắt to và tròn


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "saucer"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.