Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sans


/sænz/

giới từ

(từ cổ,nghĩa cổ) không, không có

    sans cérémonie không nghi thức

    sans faon nói thẳng, không khách sáo


Related search result for "sans"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.