sake
/seik/
danh từ
mục đích, lợi ích
for the sake of somebody; for somebody's sake vì ai, vì lợi ích của ai
for God's sake vì Chúa
for peace sake vì hoà bình
for old sake's sake để tưởng nhớ thời xưa
for someone's name's sake vì tên tuổi của ai, vì thanh danh của ai
art for art's sake nghệ thuật vì nghệ thuật
|
|