safe
/seif/
danh từ
chạn (đựng đồ ăn)
tủ sắt, két bạc
tính từ
an toàn, chắc chắn
to feel safe cảm thấy an toàn
to see somebody safe home đưa người nào về nhà an toàn
to be safe from the enemy chắc chắn không bị địch tấn công
to put something in a safe place để vật gì vào một nơi chắc chắn
to be on the safe side để cho chắc chân
it is safe to say that có thể nói một cách chắc rằng
có thể tin cậy, chắc chắn
thận trọng, dè dặt
a safe critic một nhà phê bình thận trọng
!safe and sound
bình an vô sự
|
|