Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sad



/sæd/

tính từ

buồn rầu, buồn bã

    to look sad trông buồn

(đùa cợt) quá tồi, không thể sửa chữa được

không xốp, chắc (bánh)

chết (màu sắc)

    sad colours màu chết


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "sad"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.