Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rust



/rʌst/

danh từ

gỉ (sắt, kim loại)

(nghĩa bóng) sự cùn trí nhớ, sự kém trí nhớ

(thực vật học) bệnh gỉ sắt

nội động từ

gỉ

ngoại động từ

làm gỉ

!better wear out than rust out

thà rằng hoạt động mà suy nhược còn hơn là để chết dần chết mòn


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "rust"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.