revel
/'revl/
danh từ
cuộc liên hoan
((thường) số nhiều) cuộc chè chén ồn ào, cuộc ăn chơi chè chén, cuộc truy hoan
nội động từ
liên hoan
ăn uống say sưa, chè chén ồn ào
ham mê, thích thú, miệt mài
to revel in a book miệt mài xem một quyển sách
to revel in doing something ham thích làm một việc gì
ngoại động từ
( away) lãng phí (thời gian, tiền bạc) vào những cuộc ăn chơi chè chén
to revel away money lãng phí tiền bạc vào những cuộc ăn chơi chè chén
( out) ăn chơi chè chén
to revel out the night ăn chơi chè chén thâu đêm
|
|