Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rebate


/ri'beit/

danh từ

việc hạ giá, việc giảm bớt (số tiền trả)

số tiền được hạ, số tiền được giảm bớt

ngoại động từ

(từ cổ,nghĩa cổ) làm giảm bớt (sức mạnh, hiệu lực của một việc gì)

làm cùn (lưỡi dao)

danh từ & ngoại động từ

(như) rabbet


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "rebate"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.