reader
/'ri:də/
danh từ
người đọc, độc giả
người mê đọc sách
to be a great reader rất mê đọc sách; đọc sách rất nhiều
phó giáo sư (trường đại học)
(ngành in) người đọc và sửa bản in thử ((cũng) proot reader)
(tôn giáo) người đọc kinh (trong nhà thờ) ((cũng) lay reader)
người đọc bản thảo (ở nhà xuất bản) ((cũng) publisher's reader)
tập văn tuyển
(từ lóng) sổ tay
|
|