Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rating


/'reitiɳ/

danh từ

sự đánh giá (tài sản để đánh thuế)

mức thuế (địa phương)

việc xếp loại; loại (ô tô, thuyền buồm đua, tàu chiến, được xếp theo mã lực, trọng tải...)

(hàng hải) cấp bậc; cương vị; chuyên môn (của một thuỷ thủ)

(số nhiều) (the rating) thuỷ thủ (trên một chiếc tàu)

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) điểm số, thứ bậc (xếp loại học sinh)

(kỹ thuật) công suất, hiệu suất

sự xỉ vả, sự mắng nhiếc tàn tệ


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "rating"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.