Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
quart



/kwɔ:t - kɑ:t/

kɑ:t/

danh từ

góc tư galông, lít Anh (bằng 1, 135 lít)

chai lít Anh, bình một lít Anh

!to try to put a quart into a pint pot

(nghĩa bóng) lấy thúng úp voi

danh từ

thế các (một thể đánh gươm)

    to practises quart and tierce tập đánh gươn, tập đánh kiếm

(hàng hải) bộ bốn cây liên tiếp


Related search result for "quart"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.