Chuyển bộ gõ

History Search

Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
q



/kju:/

danh từ, số nhiều Qs, Q's,

q

!mind you P's and Q's

(xem) P


Related search result for "q"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.