Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
plus



/pʌls/

giới từ

cộng với

    3 plus 4 ba cộng với 4

tính từ

cộng, thêm vào

(toán học); (vật lý) dương (số...)

!on the plus side of the account

(thương nghiệp) ở bên có của tài khoản

danh từ

dấu cộng

số thêm vào, lượng thêm vào

(toán học); (vật lý) số dương


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "plus"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.