Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
please



/pli:z/

động từ

làm vui lòng, làm hài lòng, làm vừa lòng, làm vừa ý; làm thích, làm vui

    to please the eye làm vui mắt, làm thích mắt

    to please one's parents làm vui lòng cha mẹ

    to be pleased with hài lòng với, vui lòng với

    to be pleased to do something vui lòng làm gì

thích, muốn

    please yourself anh thích gì xin cứ làm, xin anh cứ làm theo ý muốn

    take as many as you please anh muốn bao nhiêu xin cứ lấy

!if you please; please

mong ông (bà...) làm ơn (ngụ ý lễ phép, tôn kính)

    please tell me mong ông vui lòng cho tôi biết

    please sit down xin mời ngồi

!now, if you please

(mỉa mai) anh thử nghĩ mà xem, anh thử tưởng tượng xem

    and now, if you please, he expects me to pay for it! anh thử tưởng tượng xem, hắn ta lại đợi tôi trả tiền cơ!

!please God

lạy Chúa!, lạy trời!

!please the pigs

(xem) pig

![may it] please your honour

mong ngài vui lòng cho, mong ngài hạ cố cho, ngài rủ lòng cho


Related search result for "please"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.