pivot
/'pivət/
danh từ
trụ, ngõng, chốt
(quân sự) chiến sĩ đứng làm chốt (khi một đội quân xoay hướng đi)
(nghĩa bóng) điểm then chốt, điểm mấu chốt
ngoại động từ
đặt lên trụ, đặt lên ngõng, đặt lên chốt
đóng vào trụ, đóng ngõng vào, đóng chốt vào
nội động từ
xoay quanh trụ, xoay quanh ngõng, xoay quanh chốt
(nghĩa bóng) ( upon) xoay quanh
|
|