Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pewage


/'pju:idʤ/ (pew-rent)

/'pju:rent/

rent)

/'pju:rent/

danh từ

tiền thuê chỗ ngồi (trong nhà thờ)


Related search result for "pewage"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.