Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
peg



/peg/

danh từ

cái chốt, cái ngạc

cái móc, cái mắc (áo, mũ)

cái cọc (căng dây lều)

miếng gỗ chèn (lỗ thùng...)

núm vặn, dây đàn

cái kẹp phơi quần áo ((cũng) clothes peg)

rượu cônhắc pha xô-đa

(nghĩa bóng) cớ, lý do, cơ hội; đề tài

    a peg to hang on cớ để vin vào, cơ hội để bám vào; đề tài để xoáy vào

!a square peg in a round hole

!a round peg in a square hole

(xem) hole

!to put someone on the peg

(quân sự), (từ lóng) đưa ai ra ban chỉ huy vì một lỗi gì

!to take someone down a peg or two

làm nhục ai; làm cho ai hết vênh váo, làm cho ai co vòi lại

ngoại động từ

đóng chốt, đóng cọc (để giữ chặt)

( down) ghìm chặt, hạn chế, câu thúc, kiềm chế

    to peg someone down to rules câu thúc ai theo đúng luật lệ, ghìm ai theo đúng luật lệ

    to peg someone down to his work ghim chặt ai vào công việc

ghìm không cho lên xuống (giá hối đoái)

ổn định (giá cả...)

(từ lóng) ném (đá...)

ghi (điểm số) bằng chốt (chơi kipbi)

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vạch mặt chỉ tên là

    to peg somebody as a scoundred vạch mặt chỉ tên ai là một thằng vô lại

nội động từ ( at)

cầm chốt đánh vào, cầm cọc đánh vào; cầm chốt nhắm vào, cầm cọc nhắm vào; đâm thủng bằng chốt, đam thủng bằng cọc

ném đá vào

!to peg away at

kiên trì làm, bền bỉ làm (việc gì)

!to peg out

đánh dấu ranh giới bằng cọc

chạm bóng vào cọc kết thúc cuộc đấu (critkê)

(từ lóng) chết ngoẻo, phăng teo; sạt nghiệp


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "peg"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.