Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pawn



/pɔ:n/

danh từ

con tốt (trong bộ cờ)

(nghĩa bóng) tốt đen, anh cầm cờ chạy hiệu

danh từ

sự cầm đồ

    to be in pawn bị đem cầm đi

    to put something in pawn đem cầm vật gì

    to take something out of pawn chuộc lại vật gì đã cầm

vật đem cầm

ngoại động từ

cầm, đem cầm

(nghĩa bóng) đem đảm bảo

    to pawn one's honour đem danh sự ra đảm bảo

    to pawn one's life lấy tính mệnh ra đảm bảo

    to pawn one's word hứa


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "pawn"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.