Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
paunch


/pɔ:ntʃ/

danh từ

dạ cỏ (của động vật nhai lại)

dạ dày; bụng

(hàng hải) thảm lót (để lót những chỗ hay cọ trên tàu)

ngoại động từ

mổ ruột (cầm thú), mổ bụng


Related search result for "paunch"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.