Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
passer


/'pɑ:sə/

danh từ

(như) passer-by

người trúng tuyển hạng thứ (ở trường đại học)


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "passer"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.