Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
overage


/'ouvəridʤ/

danh từ

(thương nghiệp) hàng hoá cung cấp thừa

số hàng hoá dư, số tiền dư (đối với sổ sách)


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "overage"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.