Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
oar



/ɔ:/

danh từ

mái chèo

người chèo thuyền, tay chèo

(nghĩa bóng) cánh (chim); cánh tay (người); vây (cá)

!to be chained to the oar

bị bắt và làm việc nặng và lâu

!to have an oar in every man's boat

hay can thiệp vào chuyện của người khác

!to pull a good oar

(xem) pull

!to put in one's oar

(xem) put

!to rest on one's oars

(xem) rest

động từ

(thơ ca) chèo thuyền, chèo

!to oar one's arms

vung tay, khoát tay


Related search result for "oar"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.