Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
nomad


/'nɔməd/

danh từ

dân du cư; người sống nay đây mai đó

tính từ

nay đây mai đó; du cư


Related search result for "nomad"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.