nib
/nib/
danh từ
đầu ngòi bút (lông ngỗng); ngòi bút (sắt...)
đầu mũi, mũi nhọn (giùi, dao trổ...)
mỏ (chim)
(số nhiều) mảnh hạt cacao nghiền
(kỹ thuật) chốt
ngoại động từ
vót nhọn đầu (lông ngỗng) thành ngòi bút
làm ngòi cho (quản bút); cắm ngòi cho (quản bút), sửa ngòi cho (quản bút)
cắm đầu nhọn vào (vật gì)
|
|