Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
new



/nju:/

tính từ

mới, mới mẻ, mới lạ

    the new year năm mới

    a new suit of clothes một bộ quần áo mới; như mới

    to do up like new sửa lại như mới

    that sort of work is new to me loại công việc đó mới mẻ đối với tôi

khác hẳn

    he has become a new man hắn trở thành một người khác hẳn

tân tiến, tân thời, hiện đại

mới nổi (gia đình, người)

!new from

mới từ (nơi nào đến)

    a teacher new from school một thầy giáo mới ở trường ra

!new to

chưa quen

    new to the work chưa quen việc

!to turn ovevr a new lef

(xem) leaf

phó từ

mới ((thường) trong từ ghép)

    new laid eggs trứng mới đẻ


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "new"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.