needle
/'ni:dl/
danh từ
cái kim; kim (la bàn...)
the eye of a needle lỗ kim
to thread a needle xâu kim
chỏm núi nhọn
lá kim (lá thông, lá tùng)
tinh thể hình kim
cột hình tháp nhọn
(the needle) (từ lóng) sự bồn chồn
to have (get) the needle cảm thấy bồn chồn
!as sharp as a needle
(xem) sharp
!to look for a needle in a bottle (bundle) of hay (in a haystack)
đáy biển mò kim
!true as the needle to the pole
đáng tin cậy
động từ
khâu
nhể (bằng kim); châm
lách qua, len lỏi qua
to needle one's way through a crwod lách qua một đám đông
kết tinh thành kim
(từ lóng) châm chọc, chọc tức; khích (ai làm gì
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) thêm rượu mạnh (vào bia)
|
|