Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
nappy



/'næpi/

tính từ

(từ cổ,nghĩa cổ) có bọt; bốc mạnh (rượu bia)

tính từ

có tuyết (hàng vải)

danh từ (thông tục)

tã lót (của trẻ con)


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "nappy"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.