motor 
/'moutə/
danh từ
động cơ mô tô
ô tô
(giải phẫu) cơ vận động; dây thần kinh vận động
tính từ
vận động
motor nerver dây thần kinh vận động
động từ
đi ô tô
to motor from one city to another đi ô tô từ thành phố này đến thành phố khác
đưa đi bằng ô tô
to motor a friend home đưa một người bạn về bằng ô tô
|
|