Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
mope


/moup/

danh từ

người chán nản, người rầu rĩ, người thẫn thờ, người ủ rũ

(the mopes) (số nhiều) trạng thái buồn nản, trạng thái ủ rũ

    to have [a fit of] the mopes; to suffer from [a fit of] the mopes buồn nản

nội động từ

chán nản, buồn bã, rầu rĩ, thẫn thờ, ủ rũ

    to mope [about] in the house all day quanh quẩn ủ rũ suốt ngày ở nhà


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "mope"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.