Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
monthly


/'mʌnθli/

tính từ & phó từ

hàng tháng

danh từ

nguyệt san, tạp chí ra hằng tháng

(số nhiều) kinh nguyệt


Related search result for "monthly"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.