money
/'mʌni/
danh từ
tiền, tiền tệ
paper money tiền giấy
tiền, tiền bạc
to make money kiếm tiền
to pay money down trả tiền mặt
(số nhiều) những món tiền
(số nhiều) (thông tục) tiền của, của cải, tài sản
in the money (từ lóng) giàu nứt đố đổ vách; chiếm giải (nhất, nhì, ba) (ngựa đua...)
!to coin money
(xem) coin
!for my money
(thông tục) theo ý tôi; theo sở thích của tôi
!to marry money
lấy chồng giàu; lấy vợ giàu
!money makes the mare [to] go
có tiền mua tiên cũng được
!money for jam (for old rope)
(từ lóng) làm chơi ăn thật
|
|