Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
money



/'mʌni/

danh từ

tiền, tiền tệ

    paper money tiền giấy

tiền, tiền bạc

    to make money kiếm tiền

    to pay money down trả tiền mặt

(số nhiều) những món tiền

(số nhiều) (thông tục) tiền của, của cải, tài sản

    in the money (từ lóng) giàu nứt đố đổ vách; chiếm giải (nhất, nhì, ba) (ngựa đua...)

!to coin money

(xem) coin

!for my money

(thông tục) theo ý tôi; theo sở thích của tôi

!to marry money

lấy chồng giàu; lấy vợ giàu

!money makes the mare [to] go

có tiền mua tiên cũng được

!money for jam (for old rope)

(từ lóng) làm chơi ăn thật


Related search result for "money"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.