Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
molt


/moult/

danh từ

sự rụng lông, sự thay lông

    bird in the moult chim đang thay lông

động từ moult

rụng lông, thay lông (chim)


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "molt"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.