Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
modern



/'mɔdən/

tính từ

hiện đại

    modern science khoa học hiện đại

cận đại

    modern history lịch sử cận đại

danh từ

người cận đại, người hiện đại

người ưa thích cái mới, người có quan điểm mới


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "modern"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.