Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
mire


/'maiə/

danh từ

bùn; vũng bùn

bãi lầy

!to drag someone through the mire

bêu rếu ai, làm nhục ai

!to stick (find oneself) in the mire

lâm vào cảnh khó khăn, sa lầy

ngoại động từ

vấy bùn, nhận vào bùn

vấy bẩn, làm bẩn

đẩy vào hoàn cảnh khó khăn


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "mire"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.