Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
mining


/'mainiɳ/

danh từ

sự khai mỏ

    a mining engineer kỹ sư mỏ

    mining industry công nghiệp m


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "mining"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.