Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
minima


/'miniməm/

danh từ, số nhiều minima

/'miniməm/

số lượng tối thiểu, mức tối thiểu, tối thiểu

tính từ

tối thiểu

    minimum wages lượng tối thiểu

    a minimum price giá tối thiểu

    a minimum programme cương lĩnh tối thiểu


Related search result for "minima"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.