Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
mickle


/'mikl/ (muckle)

/'mʌkl/

danh từ & tính từ

(Ê-cốt) (từ cổ,nghĩa cổ) nhiều

!many a little (pickle) makes a mickle

tích tiểu thành đại, kiến tha lâu đầy tổ


Related search result for "mickle"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.