Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
metric



/'metrik/

tính từ

(thuộc) mét

    the metric system hệ thống mét

(như) metrical

(toán học) Mêtric

    metric geometry hình học mêtric


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "metric"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.