Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
message



/'mesidʤ/

danh từ

thư tín, điện, thông báo, thông điệp

    a wireless message bức điện

    a message of greeting điện mừng

việc uỷ thác, việc giao làm, việc sai làm

    to send someone on a message bảo ai đi làm việc gì

lời truyền lại, lời tiên báo (của thần, nhà tiên tri...)

ngoại động từ

báo bằng thư

đưa tin, đánh điện


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "message"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.