Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
meddle



/'medl/

nội động từ

xen vào, dính vào, can thiệp vào

    to meddle in someone's affrais can thiệp vào việc của ai


Related search result for "meddle"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.