Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
material



/mə'tiəriəl/

tính từ

vật chất

    material world thế giới vật chất

(thuộc) thân thể, (thuộc) xác thịt

hữu hình, cụ thể, thực chất

    a material being vật hữu hình

quan trọng, trọng đại, cần thiết

    food is most material to man thức ăn hết sức cần thiết đối với con người

danh từ

chất, tài liệu, nguyên liệu, vật liệu

    raw materials nguyên liệu

    materials for a book tài liệu để viết một cuốn sách

vải


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "material"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.