Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
lore


/lɔ:/

danh từ

toàn bộ sự hiểu biết và truyền thuyết (về một vấn đề gì)

    bird lore toàn bộ sự hiểu biết và truyền thuyết về loài chim

(từ cổ,nghĩa cổ) học vấn, trí thức

danh từ

(động vật học) vùng trước mắt (chim...)


Related search result for "lore"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.