Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
liver



/'livə/

danh từ

người sống

    a loose liver người sống truỵ lạc, người sống phóng túng bừa bãi

    a good liver người sống có đạo đức; người thích cao lương mỹ vị

danh từ

gan

bệnh đau gan

    to have a liver bị đau gan

!hot liver

tính đa tình

!white (lily) liver

tính hèn nhát


Related search result for "liver"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.