lion
/'laiən/
danh từ
con sư tử
(thiên văn học) (Lion) cung Sư tử
(số nhiều) cảnh lạ; vật lạ, vật quý, vật hiếm
to see the lions đi xem những vật lạ; đi thăm những cảnh lạ (ở một nơi nào)
người nổi danh, người có tiếng; người tai mắt, người được nhiều nơi mời mọc
người gan dạ
(Lion) quốc huy nước Anh
the British Lion nước Anh nhân cách hoá
!lion in the path (way)
vật chướng ngại, vật chướng ngại tưởng tượng
!lion's share
phần lớn nhất, phần của kẻ mạnh
!lion's skin
sự can đảm ngoài mặt
!lion of the day
người mà thiên hạ đều chú ý
!to rush into the lion's mouth
!to put (run) one's head into the lion's mouth
lao đầu vào chỗ nguy hiểm, lao đầu vào chỗ chết
!to twist the lion's tail
chửi (chế giễu) nước Anh (nhà báo ngoại quốc, nhất là Mỹ)
|
|