Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
lemon



/'lemən/

danh từ

cá bơn lêmon

danh từ

quả chanh; cây chanh

màu vàng nhạt

(từ lóng) cô gái vô duyên

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) vật vô dụng; người đoảng, người vô tích sự

    to hand someone a lemon (từ lóng) cho ai một vật vô dụng; đánh lừa ai


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "lemon"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.