least
/li:st/
tính từ, số nhiều của little
tối thiểu, nhỏ nhất, ít nhất, kém nhất
there is not the least wind today hôm nay không có một tí gió nào
least common multiple (toán học) bội số chung bé nhất
phó từ
tối thiểu, ít nhất
!least of all
ít hơn cả, kém hơn cả
danh từ
tối thiểu, cái nhỏ nhất, cái kém nhất
!at [the] least
tối thiểu, ít nhất
!in the least
tối thiểu, chút nào
!not in the least
không một chút nào, không một tí nào
![the] least said [the] somest mended
!the least said the better
(tục ngữ) nói ít đỡ hớ, nói nhiều thì hơn
!to say the least of it
nói giảm nhẹ, nói giảm đên mức tối thiểu đi
|
|